| OFFICIAL INTERISTA INTER CLUB VIETNAM | ||||
| 54 | 55 | 42 | ||
| STT | MEMBER | 2020/21 | 2021/22 | 2022/23 |
| 1 | Akin Stark | |||
| 2 | Anh Tuan Doan | |||
| 3 | Austdoor Vũng Tàu | |||
| 4 | Bá Phú | |||
| 5 | Bảo Lu | |||
| 6 | Bảo Trần | |||
| 7 | Bary Nguyen | |||
| 8 | Bi Do | |||
| 9 | Biên Cương | |||
| 10 | C'est La Vie | |||
| 11 | Chau Tran | |||
| 12 | Chiến Ngọc Hoàng | |||
| 13 | Chu Chuan | |||
| 14 | Cổ Phi | |||
| 15 | Đại Quang Đại | |||
| 16 | Đặng Hữu Tùng | |||
| 17 | Đặng Thiện | |||
| 18 | Đậu Công Bình (Congg Binh) | |||
| 19 | Đình Sơn Interista | |||
| 20 | Đoàn Lê Quốc Đại (Đại Đoàn) | |||
| 21 | Đoàn Phi Long | |||
| 22 | Dr Le Anh Tuan | |||
| 23 | Dương Minh Quang | |||
| 24 | Duy Lâm | |||
| 25 | Giả Ngọc Quý | |||
| 26 | Hải Đạt | |||
| 27 | Hoàng Lịch | |||
| 28 | Hồ Minh Đạt | |||
| 29 | Hoàng Quốc Bảo | |||
| 30 | Hoàng Viêt | |||
| 31 | Hùng Trần | |||
| 32 | Hưng Việt Hoàng | |||
| 33 | Huu Trung Huynh | |||
| 34 | Huy Hiếu | |||
| 35 | Huy Le | |||
| 36 | Huỳnh Nguyễn Anh Long | |||
| 37 | Huytai Nguyen | |||
| 38 | Lang Le | |||
| 39 | Lê Đông Giang | |||
| 40 | Lê Hoàng Quân | |||
| 41 | Lê Thế Lữ (Thế Lữ Interista) | |||
| 42 | Lê Trung Tiến | |||
| 43 | Lý Hán Quang | |||
| 44 | Mrai Hy | |||
| 45 | N. Hải | |||
| 46 | Nam Đinh | |||
| 47 | Nam VQ | |||
| 48 | Nguyễn Anh Chiến | |||
| 49 | Nguyễn Anh Viêt | |||
| 50 | Nguyễn Hoài Nam | |||
| 51 | Nguyễn Hoàng Lân | |||
| 52 | Nguyễn Hữu Tùng | |||
| 53 | Nguyễn Huy Hiển | |||
| 54 | Nguyễn Khánh Duy | |||
| 55 | Nguyen Minh Thuan | |||
| 56 | Nguyễn Tất Huyên | |||
| 57 | Nguyễn Xuân Thiện | |||
| 58 | Nguyễn Yên Lam | |||
| 59 | Như Hùng | |||
| 60 | Phạm Đặng Vinh | |||
| 61 | Phạm Hồng Tuấn | |||
| 62 | Phạm Tân | |||
| 63 | Phan Lê Nga | |||
| 64 | Quang Hiệp | |||
| 65 | Quang Tuyến Nguyễn | |||
| 66 | Quoc Hung Tran | |||
| 67 | Quốc Triều Tô | |||
| 68 | Sebastian Nguyen | |||
| 69 | Tấn Interista | |||
| 70 | Thach Tia Thien | |||
| 71 | Thien Dao | |||
| 72 | Thuỵ Hoàng | |||
| 73 | Tiến Long | |||
| 74 | Toàn Nguyễn | |||
| 75 | Tobias Trong | |||
| 76 | Tony Hoang | |||
| 77 | Trần Dũng | |||
| 78 | Trần Hùng | |||
| 79 | Trung Khoá | |||
| 80 | Trung Le | |||
| 81 | Tuệ | |||
| 82 | Viet Manh | |||
| 83 | Vlad Nguyen | |||
| 84 | Vo Manh Nhan | |||
| 85 | Võ Xuân Đức Quỳnh | |||
| 86 | Vũ Anh Tuấn | |||
| 87 | Vuong Inter | |||